| Ngày: | 15-02-2016 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 160215 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Bromhexin 0.3% 100ml_01 |
| Ngày đặt | 15-02-2016 |
| Ngày yêu cầu giao | 25-02-2016 |
| Ngày đồng ý giao | 25-02-2016 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy – Khuôn bế bo góc 2mm |
|
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Xanh tím nhạt pha + Xanh tím đậm pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 3.504 + 175 = 3.679 m (13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50.000 sp / 4sp + 5% được giao=> 13.125 bước * 0.267 = 3.504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 4sp => 656 bước * 0.267 = 175 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118mm
+ Dài: 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 118mm
+ Số met: 1.990m x 1 cuộn + 2.000 m x 1 cuộn
+ Số cuộn: 02
Lưu ý: sử dụng dao bế KDO DTY – Label 100ml_151205
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 3.990 m
-SL thu hồi về kho: 260 m – 6 m(đầu cuối cuộn )= 254 m
-SL sx thực tế: 3.730 m => 13.970 bước => 55.880 sp
KIỂM NGÀY:19/02 /2016
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp: 3.730m /267mm/13.970b/4 sp=55.880 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.880 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.200 sp (Giao: 55.200 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :680 sp (1.22%)=45m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ:680 sp (1.22%)=45m.=> A.Hiền in+ bế hư.
– A.Hùng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 160203
Ngày GH: 24/02/2016
SL: 55.200 sp.
PSS này đã hoàn thành.