Ngày 05/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
02 | Phạm Văn Đức |
14h15 16h30 |
15h30 18h |
2.75 |
12h 15h30 |
14h15 16h30 |
3.25 |
46% |
4.000 b/sp |
53 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 20h45 |
18h45 24h |
4 |
18h45 |
20h45 |
2 |
67% |
2100b/sp 6500b/bộ |
247 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h 3h40 |
1h30 6h |
3.9 |
1h30 |
3h40 |
2.1 |
65% |
8.100 b/bộ |
302 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
44% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
8.825 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
150 m2/ca |
Trung làm ca 1 thế cho A.Hùng ko thấy báo cáo
Kim Nhựt