Ngày 05/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
16.000 b/2bộ |
515 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h 17h25 |
16h 18h |
4.6 |
16h |
17h25 |
1.4 |
77% |
10800b/bộ 2000b/sp |
133 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h45 21h40 |
20h40 24h |
3.25 |
18h 20h40 |
19h45 21h40 |
2.75 |
54% |
3000b/sp 8600b/bộ |
122 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 4h |
2h 6h |
4 |
2h |
4h |
2 |
67% |
1900b/bộ 1600b/2bộ |
87 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
29.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
214 m2/ca |
Kim Nhựt