Ngày 06/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng in |
Số m hang in (m2) |
01 |
Phạm Văn Đức |
6h |
11h |
5 |
11h |
12h |
1 |
83% |
6.700 b/bộ |
271 |
02 |
Nguyễn Đặng Trường |
13h30 |
18h |
4.5 |
12h |
13h30 |
1.5 |
75% |
10.200 b/2sp |
162 |
03 |
Phạm Văn Đức |
18h 23h15 |
21h30 24h |
4.25 |
21h30 |
23h15 |
1.75 |
71% |
5200b/2sp 2700b/2bộ |
199 |
04 |
Nguyễn Đặng Trường |
0h |
5h45 |
5.75 |
5h45 |
6h |
0.25 |
96% |
18.400 b/2 bộ |
796 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy in P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân in trong một ca |
32.150 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
357 m2/ca |
Kim Nhựt