Ngày 06/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
7.000 b/2bộ |
303 |
02 |
Huỳnh Phú Trứ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
7.000 b/2bộ |
303 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h 21h30 |
20h 24h |
4.5 |
20h |
21h30 |
1.5 |
75% |
1500b/2bộ 5300b/bộ |
243 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 4h |
2h 6h |
4 |
2h |
4h |
2 |
67% |
1900b/bộ 1600b/2bộ |
233 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
271 m2/ca |
Kim Nhựt