Ngày: | 15-03-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160315 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Bcomplex 100gam_XK _(Srilanka) |
Ngày đặt | 15-03-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 22-03-2016 |
Ngày đồng ý giao | 22-03-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file thiết kế – Tiếp thị duyệt mẫu,- Khách chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Vấn đề giấy: sử dụng decan UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
1. Khổ đề nghị: 230mm.
2. Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
-Dài đề nghị: 305 + 15 =320 m (1.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 4.000sp / 4sp => 1.000bước * 0.305 = 305 m
-Khấu hao 5%: 200 sp / 4sp => 50 bước * 0.305 =15 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho:
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 800 m
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
Số PGH: 160225
Ngày GH: 22/03/2016
SL: 4.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx: 907 m
-SL thu hồi về kho: 569 m – 3m (đầu cuối cuộn ) = 566 m
-SL sx thực tế: 338 m =>1.108 bước => 4.432 sp
KIỂM NGÀY:18/03 /2016
– Khách hàng đăt: 4.000 sp.
– VP cung cấp:338 m /305mm/1.108b/4 sp=4.432 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :4.432 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:4.188 sp (Giao: 4.000 sp)+ KH: 38 sp (0.86%)-> Tồn lại: 150 sp=11m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :244 sp (5.51%)=19m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:244 sp (5.51%)=19m.=> A.Hiền vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: Không hư.
PSS này đã hoàn thành.