Ngày 10/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
11h15 |
5.25 |
11h15 |
12h |
0.75 |
88% |
11.900 b/2sp |
107 |
02 | Phạm Văn Đức |
14h |
17h |
3 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
5.250 b/2sp |
69 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
19h40 23h15 |
21h30 24h |
2.6 |
18h 21h30 |
19h40 23h15 |
3.4 |
43% |
5200b/2sp 1800b/bộ |
123 |
04 | Nguyễn Hoàng Hùng |
0h 3h30 |
2h20 6h |
4.8 |
2h20 |
3h30 |
1.2 |
80% |
17.700 b/bộ |
355 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.925 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
164m2/ca |
Kim Nhựt