Ngày 10/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Phú Trứ |
6h |
8h50 |
2.8 |
8h50 |
12h |
3.2 |
47% |
11.100 b/2sp |
176 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 21h15 |
20h30 24h |
5.25 |
20h30 |
21h15 |
0.75 |
88% |
2000b/bộ 9200b/3sp |
140 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
4h |
4 |
4h |
6h |
2 |
67% |
8.600 b/3sp |
112 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
50% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
107 m2/ca |
Phong không báo cáo
Kim Nhựt