Ngày: | 11/6/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90611 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Tây Âu |
Tên hàng | TAU – Nhãn Lesgo Cam (mẫu 4) |
Ngày đặt | 11-6-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 17-6-2009 |
Ngày đồng ý giao | 17-6-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục mặt trước (Avery)
Nhựa trong mặt sau (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 42 |
Chiều dài khổ in (mm) | 75 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước |
Đã cập nhật PHI.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Số lượng in : 10,500 bộ -> in mặt trước 5,250 bước x 2 sp x 2 loại nhãn ghép in chung và mặt sau 5,250 bước x 2 sp x 2 loại nhãn ghép in chung ( nhãn LESGO CAM & LESGO DÂU )
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0227 in mặt trước và BW 0062 in mặt sau
* Khổ = 19 cm / BW 0227 , 16.6 cm / BW 0062
* Dài = 494 m ( Bước in đề nghị : 94mm/4 nhãn của 2 loại )
PGH:92619
Ngày giao:17/06/09
SL:10600 BỘ
Đã hoàn thành PTT này
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13H30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5.400B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:94
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:95526
Ngày giao:14/12/09
SL:10000 bộ
bỏ phiếu trên