PTT: TAU – Nhãn Lesgo Dâu (mẫu 3)

Ngày: 11/6/2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90611 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Tây Âu
Tên hàng TAU – Nhãn Lesgo Dâu (mẫu 3)
Ngày đặt 11 – 6 – 2009
Ngày yêu cầu giao 17 – 6 – 2009
Ngày đồng ý giao 17 – 6 – 2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Nhựa Đục mặt trước (Avery)

Nhựa trong mặt sau (Avery)

Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 42
Chiều dài khổ in (mm) 75
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 Bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu khách hàng đã ký

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: TAU – Nhãn Lesgo Dâu (mẫu 3)

  1. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  2. VNTPhuong nói:

    Chuan bi phim san xuat
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( phong may dang su dung cho mau so 1,2)
    b. MẪU BẾ: chöa
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: ( MT: CMYK + pha) ( MS : trang – den – fa)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): co ( MT)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): chua

  3. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,500 bộ -> in mặt trước 5,250 bước x 2 sp x 2 loại nhãn ghép in chung và mặt sau 5,250 bước x 2 sp x 2 loại nhãn ghép in chung ( nhãn LESGO CAM & LESGO DÂU )
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0227 in mặt trước và BW 0062 in mặt sau
    * Khổ = 19 cm / BW 0227 , 16.6 cm / BW 0062
    * Dài = 494 m ( Bước in đề nghị : 94mm/4 nhãn của 2 loại )

  5. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :6h15—-7h40
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:7h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:8h30
    * thoi gian vo bai : 8h30—–9h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h25
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00 b—->5250b/4sp/2loai
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/4sp/2loai

  6. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU :2h30-3h15[1 lo]
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h30
    * thoi gian vo bai : 3h30-4h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:4h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
    8. BƯỚC IN:94mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00 b—->5.250b/4sp/2loaiMAT SAU
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/4sp/2loaiMAT SAU

  7. DTTLy nói:

    PGH:92619
    Ngày giao:17/06/09
    SL:10600 BỘ

  8. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này

  9. PTKThanh nói:

    Thực tế sản xuất nhãn này có cán UV cho cả 2 mặt .

  10. VNTPhuong nói:

    san xuat tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có ( phong may dang su dung cho mau so 1,2)
    b. MẪU BẾ:tuấn – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
    b. PHIM IN: ( MT: CMYK + pha) ( MS : trang – den – fa)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): co ( MT)
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): chua

  11. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 17/6/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.600 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in 10.600 sp (MT): Không hư
    + Đức in 10.600 sp (MS): Không hư
    b. BẾ HƯ: Không hư
    +Tuấn bế 10.600 bộ: Không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.

Trả lời