Ngày 15/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
8h10 |
12h |
3.8 |
6h |
8h10 |
2.2 |
63% |
7.000 b/sp |
92 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
12h |
16h45 |
4.75 |
16h45 |
18h |
1.25 |
79% |
12.500 b/sp |
165 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
19h30 |
24h |
4.5 |
18h |
19h30 |
1.5 |
75% |
11.600 b/2sp |
102 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.600 b/2sp |
128 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.975 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
99 m2/ca |
Kim Nhựt