Ngày 15/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h15 7h45 9h 11h20 |
7h30 8h45 10h45 18h |
9.5 |
6h 7h30 8h45 10h45 |
6h15 7h45 9h 11h20 |
2.5 |
79% |
5250b/2sp 10500b/4sp 32000b/bộ |
841 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
21h30 |
24h |
2.5 |
18h |
21h30 |
3.5 |
42% |
2.200 b/2sp |
34 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h |
6h |
8 |
|
|
|
100% |
9.800 b/2sp |
150 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
74% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
35.125 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
256 m2/ca |
Khanh làm ca 1 và ca 2
Kim Nhựt