Ngày 16/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
|
01 | Nguyễn Thành Trung |
8h |
12h |
4 |
6h |
8h |
2 |
67% |
7.000 b/sp |
92 |
|
02 | Nguyễn Đặng Trường |
12h |
17h10 |
5.2 |
17h10 |
18h |
0.8 |
87% |
11.100 b/sp |
146 |
|
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h30 |
24h |
5.5 |
18h |
18h30 |
0.5 |
92% |
16.300 b/sp |
215 |
|
04 | Phạm Văn Đức | 0h 4h
|
2h 6h | 4 | 2h | 4h | 2 | 67% | 3400b/sp 5250b/4sp |
110 |
|
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
82% |
||||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.175 sp/ca | ||||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
118 m2/ca |
Kim Nhựt