Ngày 16/06/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 8h30 |
8h 17h |
9.5 |
8h 17h |
8h30 18h |
2.5 |
79% |
29.900 b/2sp |
286 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
19h 21h35 |
20h30 24h |
4 |
18h 20h30 |
19h 21h35 |
2 |
67% |
900b/2sp 10000b/12sp |
239 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
0h 3h |
1h 6h |
8 |
1h |
3h |
2 |
80% |
3900b/12sp 15600b/3sp |
124 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
75% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
68.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
162 m2/ca |
Khanh làm ca 1 và ca 2
Kim Nhựt