Ngày 17/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h30 |
10h |
1.5 |
6h 10h |
8h30 12h |
4.5 |
25% |
5.250 b/4sp |
65 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
12h 14h45 |
13h30 17h |
3.75 |
13h30 17h |
14h45 18h |
2.25 |
63% |
5400b/4sp 10200b/sp |
202 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
24.400 b/sp |
322 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 1h30 |
1h 6h |
5.5 |
1h |
1h30 |
0.5 |
92% |
16.100 b/sp |
212 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
23.325 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
200 m2/ca |
Kim Nhựt