Ngày 14/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
8h 9h30 11h 13h30 |
9h 10h30 13h 16h |
6.5 |
7h30 9h 10h30 13h 16h |
8h 9h30 11h 13h30 17h |
3 |
68% |
7350b/2sp 5500b/bộ 10500b/sp |
253 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
81% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
36.200 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
253 m2/ca |
Kim Nhựt