Ngày 20/06/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
11.400 b/2sp |
175 |
Nguyễn Đặng Trường |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
12.200 b/2sp |
187 |
|
Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
13.600 b/2sp |
208 |
|
02 | Phạm Văn Đức |
2h |
5h30 |
3.5 |
0h 5h30 |
2h 6h |
2.5 |
58% |
4.600 b/8bộ |
60 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
37.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
157 m2/ca |
Kim Nhựt