Ngày 20/06/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
7h |
17h |
10 |
6h 17h |
7h 18h |
2 |
83% |
12.400 b/2sp |
190 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
6.600 b/2sp |
101 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
9.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
73 m2/ca |
Phong không báo cáo
Kim Nhựt