Ngày: | 07-09-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 160907 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Genta-forte 100g_XK_ Bangladesh |
Ngày đặt | 07-09-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 14-09-2016 |
Ngày đồng ý giao | 14-09-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 3,500 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như DTY – Gentacostrim 100g_XK_01- Tiếp thị duyệt mẫu- SX xong cắt rời từng sản phẩm- KCS đóng gói không dùng dây thun cột mà dùng decan quấn lại (giống như giao cho Mobil) – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị : 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 458 + 23 = 481 m ( 1.575 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3.000 bộ / 2 bộ =>1.500 bước x 0.305 = 458 m
-Khấu hao 5%: 150 bộ / 2 bộ => 75 bước x 0.305 = 23 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Đặt mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000 m
**Sử dụng chung :DTY – Han Broxin 100g_XK_ Bangladesh; DTY – Lincolis Plus 100g XK_ Bangladesh
Đã kiểm tra.
Cập nhật PTT : khách hàng tăng từ 3.000 bộ -> 3.500bộ
**HỦY PHẢN HỒI TRÊN , SỬ DỤNG PHẢN HỒI NÀY :
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm.
– Bước in đề nghị : 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 534 + 27 = 561 m ( 1.838 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3.500 bộ / 2 bộ => 1.750 bước x 0.305 = 534 m
-Khấu hao 5%: 175 bộ / 2 bộ => 88 bước x 0.305 = 27 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
**Sử dụng chung :PTT: DTY – Lincolis Plus 100g XK_ Bangladesh
Số PGH: 160904
Ngày GH: 15 / 09/ 2016
SL: 3.700 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx: 2.000 m – 20 m (NCC khấu hao ) =1.980 m
( Đã trừ hết khấu hao vào phiếu này=> phiếu sau sử dụng chung thì không trừ nữa ).
-SL thu hồi về kho: 1.350 m
-SL sx thực tế: 630 m => 2.066 bước => 4.132 bộ
( Đã trừ khấu hao )
KIỂM NGÀY:13/09/2016
– Khách hàng đăt: 3.500 bộ.
– VP cung cấp:630 m /305mm/2.066b/2 bộ=4.132 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 4.132 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:3.731 bộ (Giao: 3.700 bộ) + KH:31 bộ (0.75%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :401 bộ (9.70%)=61m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:369 bộ (8.93%)=56m=> A.Hiền vỗ bài+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :32 bộ(0.77%)=5m=> A.Phát bế phạm sp+hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.