Ngày 13/07/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
9h30 15h |
14h 18h |
7.5 |
6h 14h |
9h30 15h |
4.5 |
63% |
16.200 b/bộ |
390 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
18h |
23h |
5 |
23h |
24h |
1 |
83% |
9.600 b/bộ |
132 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 3h35 |
2h15 4h45 |
3.5 |
2h15 4h45 |
3h35 6h |
2.5 |
58% |
9500b/bộ 3700b/3sp |
501 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
20.425 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
256 m2/ca |
Kim Nhựt