Ngày: | 14-07-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90714-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Việt Hương |
Tên hàng | VHG-Xúc xích heo tiệt trùng |
Ngày đặt | 13-07-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 20-07-2009 |
Ngày đồng ý giao | 20-07-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | giấy Avery |
Mã số NCC và NVL | AW0269 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 3 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Tâm duyệt mẫu. |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Đã cập nhật PHI.
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa- mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:MYK( chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: TT duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 21,000 sp -> in 10,500 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 16.2 cm
* Dài = 1,103 m ( Bước in đề nghị : 105mm/2 sản phẩm )
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo trong TĐP ( đặt mới )
* Khổ = 15.6 cm ( Khổ băng keo nhỏ hơn khổ in 06mm )
* Số lượng = 03 cuộn x 400 m
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Hùng
2. NGÀY CHỤP:16-07-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:12,5x 17 cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tấm
Đồng ý xuất.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer đỏ
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1
3. LÝ DO HƯ:khi chụp bị cấn bụi
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Trung
Đồng ý xuất bảng này.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:105
9. SỐ LƯỢNG IN:500…….10,500b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:17h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:17h30
*THỜI GIAN VỖ BÀI :17h30-17h40
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :17h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:105
9. SỐ LƯỢNG IN:00-500b2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:3H45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:8.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa- mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN:MYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):băng keo
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:8.000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:106
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 21.800sp
sản xuất trả dao bế
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Phong – đạt
* KIỂM NGÀY : 22/7/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 21.800 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.800 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Kỷ in 21.000 sp: Không hư
+ Đức in 800 sp: Không hư
b. BẾ HƯ:Không hư
+ Tuấn bế 16.000 sp: Không hư
+ Phong bế 5.800 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Kỷ, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn, Phong.