Ngày: | 07-12-2016 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 161207 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lady Soft_hồng 100ml_04 |
Ngày đặt | 06-12-2016 |
Ngày yêu cầu giao | 17-12-2016 |
Ngày đồng ý giao | 17-12-2016 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0147 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 46 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Hướng quấn cuộn: MT+MS : dạng 01. – Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn- Số lượng được +10%- Biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay bảng đỏ pha), dao bế cũ(sử dụng chung dao bế với nhãn LLE – Lady Soft_xanh 100ml, Link: https://dn2net.uk/?p=40936).
1. In: Đỏ pha -> Xám (Đen chạy nhạt – lưu ý mã vạch vẫn đủ đậm) -> UV bóng.
2. Bế, chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0147
-Khổ đề nghị: 148mm
-Bước in đề nghị: 98mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 539 + 27 = 566 m ( 5.775 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000 bộ / 2 bộ + 10% được giao => 5.500 bước x 0.098 = 539 m
-Khấu hao 5%: 550 bộ / 2 bộ => 275 bước x 0.098 = 27 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Đặt Mới : Avery – BW 0147
+ Khổ : 148mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal:
– Từ NCC : Avery – BW 0147
+ Khổ : 148 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH;
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00—————6.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : Avery – BW 0147
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.392 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 1.389 m
-SL sx thực tế: 608 m => 6.200vbước => 12.400 bộ
KIỂM NGÀY:19/12/2016
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:608 m /98mm/6.200b/2 bộ=12.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:11.900 bộ (Giao: 11.900 bộ) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :500 bộ (4.03%)=25m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:422 bộ (3.40%)=21m=> Đức VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :78 bộ(0.63%)=4m=> A.Phát bế mất+phạm sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 161212
Ngày GH: 20/12/2016
SL: 11.900 bộ
– PSS này đã hoàn thành.