PTT: YGI – EN0020_VS1 [5loại]

Ngày: 24-07-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90724- 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng YONG MEI
Tên hàng YGI –  EN0020_VS1 [5loại]
Ngày đặt 24-07-2009
Ngày yêu cầu giao 08-08-2009
Ngày đồng ý giao 08-08-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Avery
Mã số NCC và NVL BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 62,8
Chiều dài khổ in (mm) 66,5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10,000 sp/loại
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Khách chỉ nhận số lương : 10,000 sp

Theo file thiết kế, có mẫu màu Proof.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 20 bình luận về PTT: YGI – EN0020_VS1 [5loại]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. PTKThanh nói:

    Sơn , Phương
    Ghi giúp chị khổ in cho các PTT của YONG MEI để chuẩn bị vật tư
    Xin cảm ơn

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 bước x 2 sp / loại
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 364 m x 5 loại = 1,820 m ( Bước in đề nghị : 70mm/2 sản phẩm )

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị:
    1. In máy 5 màu: Cả 5 loại nhãn này đều in 4 màu góc +Cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:28/7/2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8,5 x 14,5

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:20 Tam

  6. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ( 02 dao)
    b. MẪU BẾ: Phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK x 5 loai
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt)
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  7. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Trung

  8. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:POLYMER DO

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 TAM

    3. LÝ DO HƯ:BANG XANH BI LUNG

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:DUC

  9. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:6H30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h
    *THỜI GIAN VỖ BÀI:7h-7h30[7h30-8h30 chup lai 2 bang xanh bi lung]
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 8h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.250b2sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2sp

  10. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h35
    *THỜI GIAN VỖ BÀI:10h35-10h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 10h45
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:75
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-5.250b2sploai A2
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2spLoai A2

  11. ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.

    1.LOẠI BẢNG:POLYMER DO

    2. SỐ LƯỢNG HƯ:1 TAM

    3. LÝ DO HƯ:bảng vàng bị lủng

    4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Trung

  12. * đề xuất trên cho hàng ENOO 20 – A1

  13. NHHung nói:

    *Ngày 3/8/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:4h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:4h30′
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :4h30′—->4h40′
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :4h40′
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
    6: TỐC ĐỘ IN :70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5.200bA 05/1b/2 sp
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:[A05]
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA05

  14. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất lại bảng này.

  15. PVDuc nói:

    *Ngày 4/8/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h
    6: TỐC ĐỘ IN :75
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:3.000b-5.250b2spA03
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:[A05]
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA03

  16. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:12h45
    * THỜI GIAN VỖ BÀi : 12h45—13h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h15
    6: TỐC ĐỘ IN :70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5200b2spA03
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA03

  17. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h50
    * THỜI GIAN VỖ BÀi : 15h50—16h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h20
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00 ( giao ca cho đức )
    6: TỐC ĐỘ IN :70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN : 3000b ( A 01 )
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):17h00—17h30 chup lai bản vàng bị lủng
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA01

  18. NTKhanh nói:

    5/8/09. THỜI GIAN CHỈNH DAO;00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24H00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:A01=5300BN/A02=5200bn/a03=5400bn/a04=5500bn/a055200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  19. VNTPhuong nói:

    Sản xuất tra phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ( 01 dao)
    b. MẪU BẾ: Phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK x 5 loai
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  20. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

Trả lời