PTT: YGI – EN0021_VS1 [5loại]

Ngày: 24-07-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90724- 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng YONG MEI
Tên hàng YGI –  EN0021_VS1 [5loại]
Ngày đặt 24-07-2009
Ngày yêu cầu giao 08-08-2009
Ngày đồng ý giao 08-08-2009
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Avery
Mã số NCC và NVL BW 0087
Chiều rộng khổ in (mm) 62,8
Chiều dài khổ in (mm) 66,5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10,000 sp/loại
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Khách chỉ nhận số lương : 10,000 sp

Theo file thiết kế, có mẫu màu Proof.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: YGI – EN0021_VS1 [5loại]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0.

  2. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10,400 sp -> in 5,200 bước x 2 sp / loại
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0227
    * Khổ = 14 cm
    * Dài = 364 m x 5 loại = 1,820 m ( Bước in đề nghị : 70mm/2 sản phẩm )

  3. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim Sản xuất ( A6 – A10)
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ ( 02 dao)
    b. MẪU BẾ: Phong – đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK ( 5 loai 16 phim)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có ( TT duyệt)
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị:
    1. In máy 5 màu:
    A06: 2 màu góc + Cán UV bóng.

    A07: 4 màu góc + Cán UV bóng.

    A08: 3 màu góc + Cán UV bóng.

    A09: 3 màu góc + Cán UV bóng.

    A10: 4 màu góc + Cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. NHHung nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:Hung

    2. NGÀY CHỤP:29/7/2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8,5 x 14,5

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:16 Tam

  6. Son Tran Van nói:

    Đồng ý xuất.

  7. VNTPhuong nói:

    Giao hộp dụng cụ cho Trung

  8. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :21h30—-22h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :22h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6: TỐC ĐỘ IN :60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5200b2spa6
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:[A6]
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spa6

  9. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h15
    * THỜI GIAN VỖ BÀI : 15h15–15h45
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :15h45
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h30
    6: TỐC ĐỘ IN :60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5200b2spENOO21-a8
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)ENOO21-a8

  10. 1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI : giao ca cho truong
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6: TỐC ĐỘ IN :
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)

  11. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;14h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  12. NTKhanh nói:

    phan ghi tren cua 3/8/09

  13. NHHung nói:

    *Ngày 3/8/2009
    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :24h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h30′
    6: TỐC ĐỘ IN :60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:5200b2spA 07
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:[A07]
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b/2 spA07

  14. NTKhanh nói:

    5/8/091. THỜI GIAN CHỈNH DAO;00

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:A21=2000—7600BN

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:A07=5400BN/A08=5500BN/A09=5500BN/A10=5400BN

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:70

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  15. NTKhanh nói:

    5/8/09. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:3h00

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3H30. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:A11=17500bn—-25200bn

  16. VNTPhuong nói:

    Sản xuất trả phim ( A6 – A10)
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: CÓ ( 01 dao)
    b. MẪU BẾ: Phong – sua lại dao
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: CMYK ( 5 loai 16 phim)
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  17. NVTam nói:

    Đã hoàn thành PTT này.

Trả lời