Ngày: | 12.01.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170112 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Lincolis Plus 100g XK_ Bangladesh |
Ngày đặt | 12.01.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 17.01.2017 |
Ngày đồng ý giao | 17.01.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 7,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu
– SX xong cắt rời từng bộ – KCS đóng gói dùng decan quấn lại – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Tím nhạt nền pha + 4 màu góc.
* Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 1.068 + 53 = 1.121 m ( 3.675 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 7.000 bộ /2 bộ =>3.500 bước x 0.305 = 1.068 m
-Khấu hao 5%: 350 bộ /2 bộ => 175 bước x 0.305 = 53 m.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m ( 2 cuộn nguyên )
*Giao NVL cho SX:
1.Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02 ( cuộn nguyên )
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
**NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.000 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.980 m
-SL thu hồi về kho: 800 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 794 m
-SL sx thực tế: 1.180 m => 3.869 bước => 7.738 bộ
**( Đã trừ 20 m khấu hao ) .
KIỂM NGÀY:13/01/2017
– Khách hàng đăt: 7.000 bộ.
– VP cung cấp:1.180 m /305mm/3.869b/2 bộ=7.738 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :7.738 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:7.358 bộ (Giao: 7.300 bộ) + KH: 58 bộ (0.75%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :380 bộ (4.91%)=58m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:380 bộ (4.91%)=58m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:Không hư.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170115
Ngày GH: 14/01/2017
SL: 7.300 bộ