| Ngày: | 14.02.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170214 – 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han Broxin 100g_01 |
| Ngày đặt | 14.02.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 24.02.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 24.02.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +/- 5%- Đóng gói theo bộ -KCS đóng gói dùng decan quấn lại | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Đỏ pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/ 2 bộ
-Dài đề nghị: 3.203 + 160 = 3.363 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000 bộ / 2 bộ + 5% được giao => 10.500 bước x 0.305 =3.203 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ / 2 bộ =>525 bước x 0.305 = 160 m.
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m x 4 cuộn = 4.000 m
+ Số cuộn : 04
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 4.000 m – 40 m ( NCC khấu hao) = 3.960 m
-SL thu hồi về kho: 600 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 588 m
-SL sx thực tế: 3.360 m => 11.016 bước => 22.032 bộ
**( Đã trừ 40 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:28/02/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:3.360 m /305mm/11.016b/2 bộ=22.032 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.032 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.413 bộ (Giao: 21.400 bộ) + KH: 13 bộ (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :619 bộ (2.81%)=94m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:599 bộ (2.72%)=91m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :20 bộ (0.09%)=3m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 170215
Ngày GH: 03 / 03 / 2017
SL: 21.400 bộ
PSS này đã hoàn thành.