| Ngày: | 02.03.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170302 – 002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanegg-plus 100g _XK_ Uganda_ lô sx:160317 |
| Ngày đặt | 02.03.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 09.03.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 09.03.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 27,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: In sẵn lô sx:160317 – Màu sắc như DTY – Hanegg-Plus_100g_XK– Tiếp thị duyệt mẫu,- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng- Dùng decal để cột nhãn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: Vàng pha + 4 màu góc.
* Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
Lưu ý: Sau khi in loại PTT: DTY – Hanegg-plus 100g _XK_ Uganda_ lô sx:150317, đổi bảng ĐEN của loại PTT: DTY – Hanegg-plus 100g _XK_ Uganda_ lô sx:160317 để in.
Submitted on 2017/03/02 at 15:35
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 4.118 + 206 = 4.324 m ( 14.175 bước in)
-SL in: 27.000 bộ / 2 bộ => 13.500 bước x 0.305 = 4.118 m.
-Khấu hao 5%: 1.350 bộ / 2 bộ => 675 bước x 0.305 = 206 m .
* Chuẩn bị NVL :
1 . Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 3.000 m
– Tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m ( cuộn nguyên ) + 140 m + 150 m = 1.290 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1 . Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
-Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài 🙁 1.000 m x 2 cuộn) + 140 m +150 m = 2.290 m
+ Số cuộn : 04 ( có 02 cuộn nguyên )
Số PGH: 170221
Ngày GH: 06 / 03 / 2017
SL: 12.000 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 4.290 m + 662 m ( tồn) = 4.952 m – 40 m ( NCC khấu hao ) = 4.912 m
-SL thu hồi về kho : 502 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 490 m
-SL sx thực tế: 4.410 m => 14.459 bước => 28.918 bộ
*( Đã trừ 40 m khấu hao )
KIỂM NGÀY:06/03/2017
– Khách hàng đăt: 27.000 bộ.
– VP cung cấp:4.410 m /305mm/14.459b/2 bộ=28.918 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :28.918 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:28.357 bộ (Giao: 28.350 bộ) + KH: 07 bộ (0.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :561 bộ (1.94%)=86m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:530 bộ (1.83%)=81m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :31 bộ (0.11%)=5m=> A.Phát bế cắt phạm.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170222
Ngày GH: 08 / 03 / 2017
SL: 16.350 bộ