Ngày: | 03-8-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90803 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- Nhãn tròn 19L |
Ngày đặt | 03-8-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 01-9-2009 |
Ngày đồng ý giao | 01-9-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
Mã số NCC và NVL | BW0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 43 |
Chiều dài khổ in (mm) | 43 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 250.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, đề nghị in, bế trước 4 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Đóng gói LA: 150.000sp Đóng gói HY: 100.000sp |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
CHUAN BI PHIM SAN XUAT
1. DAO BẾ:
a. DAO: co
b. MẪU BẾ:Tuan – dat
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): co
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): khong
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In máy 5 màu: in 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Giao hộp dụng cụ cho Hùng
Số lượng in : 252,000 sp -> in 21,000 bước x 12 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
* Loại vật tư = decal nhựa đục tồn kho ( Tâm đã kiểm tra và đồng ý sử dụng loại vật tư này ) , và BW 0227 đặt mới
* Khổ = 20 cm
* Dài = 2,940 m ( Bước in đề nghị : 140mm/12 sản phẩm )
Trong đó :
– Tồn kho : 1,000 m
– Đặt mới : 2,000 m
Lưu ý :
1. Sau khi in và sau khi bế , các em phải sắp riêng và đánh dấu để phân biệt 2 loại vật tư : tồn kho ( loại này đế không có chữ ) và đặt mới ( loại này đế có chữ FASSON )
2. Khi kiểm hàng , KCS cũng cần phân biệt và báo a. Tâm biết số lượng của từng loại vật tư .
Xin cảm ơn các bạn .
*Ngày 15/8/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:23h30—>24h rữa 4 lô
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:bàn giao lại cho ca Đức
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h-0h45 tiep tuc rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI :2h-2h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-8.000b12sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):giay ton kho bi am ko in duoc
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b12sp
xin huy phan comment tren
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0h-0h45 tiep tuc rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI :2h-2h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :2h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-8.000b12sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):giay ton kho bi am ko in duoc
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b12sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:8.000b12sp-21.000b12sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b12sp
KThanh, Ly xem lai ly do giay ton kho bi am va bao lai?
SAN XUAT TRẢ PHIM
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa trả
b. MẪU BẾ: chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): co
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): khong
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;22H30 DEN 23H15 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:23H45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:DAO NHAN TRON BI HO 1 CON NHO A SON SUA LAI DUM EM CAM ON
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:200b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:14.200B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:55
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:14200b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:21000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã kiểm xong
Tổng số lượng nhận thực tế: 22.359 tờ x 12sp= 258.308sp
Tổng số lượng kiểm đạt: 21.409 tờ x12sp = 256.908sp
Tổng số lượng kiểm không đạt: 950 tờ x12sp = 11.400sp, hư 4,24%
Phiếu sai sót:
Đức in thực tế: 8.679 tờ x 12sp = 104.154sp
Kiểm đạt: 7,941 tờ x12sp = 95.292sp
Kiểm không đạt: 738 tờ x12sp = 8.856sp , hư 8,50%
Lý do: in lé bị chữ
Kỷ in thực tế: 13.679 tờ x12sp = 164.154sp
Kiểm đạt: 13.504 tờ x12sp = 162.048sp
Kiểm không đạt: 175 tờ x12sp =2.100sp, hư 1,27%
Lý do: in bị lé chữ
Khanh bế thực tế: 7.230 tờ x12sp = 86.763sp
Kiểm đạt: 7.197 tờ x12sp = 86.364sp
Kiểm không đạt: 33 tờ x12sp = 396sp, hư 0,45%
Lý do: bế không đều
Phong bế thực tế: 14. 628 tờ x12sp = 175.536sp
Kiểm đạt: 14.624 tờ x12sp = 175.488sp
Kiểm không đạt: 4 tờ x12sp = 48sp, hư 0,02%
Lý do: Bế lột bị mất sản phẩm
N.Tuấn bế thực tế: 501 tờ x12sp= 6.012sp
Kiểm đạt: 6.012sp
Kiểm không đạt: 0sp
Đã hoàn thành PTT này.