Ngày: | 03-8-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90803-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV- NKTN |
Ngày đặt | 03-8-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 01-9-2009 |
Ngày đồng ý giao | 01-9-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 2 |
Chiều dài khổ in (mm) | 22 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Như mẫu đã sản xuất, đề nghị in, bế trước 4 ngày, để KCS có thời gian kiểm hàng. Đóng gói: cho Long An. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0.
Chuaån bò phim Sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:phong – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): KHÔNG
b. PHIM IN: Xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị:
1. In máy 2 màu: in một màu xanh pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm. Lưu ý mỗi tờ 4 sản phẩm.
Giao hộp dụng cụ cho Đức
*Ngày 8/8/2009
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:13h15
*THỜI GIAN VỖ BÀI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-6.000b4sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b /4sp
Số lượng in : 49,200 sp -> in 12,300 bước x 4 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 24 cm
* Dài = 1,267 m ( Bước in đề nghị : 103mm/4 sản phẩm )
Ghi chú :
Thành phẩm tồn kho : 4,200 sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
*THỜI GIAN VỖ BÀI
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2.0mm
8. BƯỚC IN:103mm
9. SỐ LƯỢNG IN:6.000b4sp-12.500b4sp[in het cuon giay]
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:may 2 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b /4sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO; 3H DEN 3H30 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:3H45
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:104
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:7h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7.000b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:9.400B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:104
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* hàng này Trung in 4000 bước .
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): KHÔNG
b. PHIM IN: Xanh pha
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):không
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;8h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:10h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1300bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:dao me lam mat con can lam lai.PHONG GHI DAO DAT NHUNG KHANH KIEM THI THAY DAO BI ME KHANH CO BAO VOI A HUNG.
10. BƯỚC BẾ:104
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO;11h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:13h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:.
10. BƯỚC BẾ:104
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Khanh trả dao bế : dao đạt
Đã kiểm xong:
Số lượng nhận thực tế: 12.582 tờ x4sp= 50.328sp
SỐ lượng kiểm đạt: 8.507 tờ x 4sp= 34.028sp
số lượng kiểm không đạt: 227 tờ x4sp= 908sp, hư 1,80%
Phiếu sai sót:
Đức in: 8.517 tờ x4sp= 34.068sp
Kiểm đạt: 8.507 tờ x4sp= 34.028sp
Kiểm hư: 10 tờ x4sp= 40sp, hư 0,11%
Lý do: in lem + bị nhăn sản phẩm
Trung in: 4.065 tờ x4sp=16.260sp
Kiểm đạt: 3.848 tờ x4sp= 15.392sp
in thiếu dấu chữ ” Nhiên” hư 4000sp
Đã in lại, kiểm vẫn còn hư: 217 tờ x4sp= 868sp, hư 5,33%
lý do: chỉnh bảng in lại dấu không được ngay
Phong bế: 2.500 tờ x4sp= 10.000sp
Kiểm đạt: 2.470 tờ x4sp= 9.880sp
Kiểm không đạt: 30 tờ x 4sp= 120sp, hư 1.2%
Lý do: bế lột bị mất sản phẩm
Ngọc Tuấn bế: 7.100 tờ x4sp= 28.400sp
Kiểm đạt: 7.040 tờ x4sp= 28.160sp
Kiểm không đạt: 60 tờ x4sp= 240sp, hư 0,84%
Lý do: bế lột bị mất sản phẩm
Khanh bế: 2.982 tờ x4sp= 11.928sp
Kiểm đạt: 2.845 tờ x4sp= 11.380sp
Kiểm không đạt: 137 tờ x4sp= 548sp , hư 4,59%
Lý do: bế lệ mất sản phẩm + dính dầu dơ
sửa lại phần phiếu sai sót trên:
Số lượng nhận thực tế: 12.582 tờ x4sp= 50.328sp
Số lượng kiểm đạt: 12.355 tờ x4sp= 49.420sp
Số lượng kiểm không đạt: 227 tờ x4sp= 908sp, hư 1,80%
Đã hoàn thành PTT này.