Ngày 01/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 8h20 11h |
6h30 10h 12h |
3.2 |
6h30 10h |
8h20 11h |
2.8 |
53% |
1200b/2bộ 8400b/2sp |
122 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 14h30 |
13h30 16h |
3 |
13h30 16h |
14h30 18h |
3 |
50% |
7.300 b/2sp |
61 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 22h |
21h 24h |
5 |
21h |
22h |
1 |
83% |
9.900 b/2sp |
83 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
0h40 |
3h50 |
3.2 |
0h 3h50 |
0h40 6h |
2.8 |
53% |
7.000 b/15sp |
27 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
40.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
73 m2/ca |
Kim Nhựt