Ngày 01/08/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h 9h30 |
9h 12h |
5.5 |
9h |
9h30 |
0.5 |
92% |
1100b/4sp 7600b/6sp |
67 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
12h |
17h |
5 |
17h |
18h |
1 |
83% |
19.400 b/6sp |
87 |
03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
4h10 |
4.2 |
4h10 |
6h |
1.8 |
70% |
18.000 b/6sp |
81 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
78.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
59 m2/ca |
Ca 3 không báo cáo (Khanh đứng máy)
Kim Nhựt
Khanh,
Lam tron nhiem vu ngay!