Ngày: | 24.03.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170324 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Phú Nhuận |
Tên hàng | PHN – Lamb Placenta |
Ngày đặt | 24.03.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 05.04.2017 |
Ngày đồng ý giao | 05.04.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 165 |
Chiều dài khổ in (mm) | 63,5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 15,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file – Khách hàng ký mẫu- Hướng quấn cuộn: dạng 2 _ 1,500sp/ cuộn, giao hàng cho vào túi nylon trước khi đóng thùng
Sô lương đươc + 3%, không được thiếu |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: PHN – Nhãn Shark Cartilage 60v,link: https://dn2net.uk/?p=55531).
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 143mm.
-Bước in đề nghị: 169mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.306 + 65 = 1.371 m ( 8.112 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15.000 sp / 2 sp + 3%được giao =>7.725 bước x 0.169 = 1.306 m
-Khấu hao 5%: 773 sp / 2 sp => 387 bước x 0.169 = 65 m.
*Chuẩn bị NVL :
1.Decal :
-Đặt Mới : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 143 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1.Decal :
-Từ NCC : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 143 mm
+ Dài : 1.980 m
+ Số cuộn : 01
4.THỜI GIAN VỖ BÀI:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :169mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :00———8.150b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx: 1.980 m
-SL thu hồi về kho: 569 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 566 m
-SL sx thực tế: 1.411 m => 8.350 bước => 16.700 sp
KIỂM NGÀY:04/04/2017
– Khách hàng đăt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:1.411m /169mm/8.350b/2 sp=16.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :16.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:16.160 sp (Giao: 16.000 sp) + KH: 160 sp (0.96%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :540 sp (3.23%)=46m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:540 sp (3.23%)=46m.=> Đức VB+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 170405
Ngày GH: 04/04/2017
SL: 16.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.