| Ngày: | 13.05.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170513 – 008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Ampi Kana 1gam |
| Ngày đặt | 13.05.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 26.05.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 26.05.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 500,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 6,000sp/cuộn,- Khuôn bế bo góc 1,5mm |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – Dao bế KDO – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1.In: Xanh pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date, dùng chung với DTY – Clafotax 1gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=71447).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
– Dài đề nghị: 11.433 + 114 = 11.547 m ( 33.666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 500,000 sp /15 sp =>33.333 bước x 0.343 = 11.433 m
-Khấu hao 1%: 5.000 sp /15 sp => 333 bước x 0.343 = 114 m
*Chuẩn bị NVL :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 12.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m x 10 cuộn = 10.000 m
+ Số cuộn : 10
Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+ Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 12.000 m – 84 m ( NCC khấu hao ) = 11.916 m
-SL thu hồi về kho: 350 m – 36 m ( đầu cuối cuộn ) = 314 m
-SL sx thực tế: 11.566 m => 33.720 bước => 505.800 sp
( Do 120 m NCC khấu hao => sx đạt thành phẩm 36 m nên chỉ trừ Khấu hao 84 m )
KIỂM NGÀY:25/05/2017
– Khách hàng đăt: 500.000 sp.
– VP cung cấp:11.566 m /343mm/33.720b/15 sp=505.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 505.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 505.800 sp. (Giao: 505.600 sp) + KH:200 sp (0.04%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : Không hư.
– Mai+Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170528
Ngày GH: 31 / 05 / 2017
SL: 505.600 sp