| Ngày: | 17.05.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 170517 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | iLS |
| Tên hàng | iLS – Hamcoli S 100ml_01_DTY |
| Ngày đặt | 17.05.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 29.05.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 29.05.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu,-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 3,500sp/cuộn, Số lượng được +5% | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. Xanh nhạt pha + Đỏ pha + Đen + Xanh dương pha + UV bóng (sử dụng bảng UV móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 118mm
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 3.504 + 175 = 3.679 m ( 13.781 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp / 4sp + 5% được giao => 13.125 bước x 0.267 = 3.504 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp / 4 sp => 656 bước x 0.267 = 175 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.711 m
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m + 711 m = 1.711 m
+ Số cuộn : 02
– TỪ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 1.000 m x 2 cuộn = 2.000 m
+Số cuộn : 02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal: LTC – SEMI COAT PA GW**
( Dùng thêm decal tồn của phiếu này sx tiếp : https://dn2net.uk/?p=73052 )
-Tổng SL giao sx: 3.711 m + 178 m = 3.889 m – 30 m ( NCC khấu hao) = 3.859 m
-SL thu hồi về kho: 139 m – 15 m ( đâu cuối cuộn ) = 124 m
-SL sx thực tế: 3.720 m => 13.933 bước => 55.732 sp
( Đã trừ 30m khấu hao )
KIỂM NGÀY:03/06/2017
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:3.720 m /267mm/13.933b/4 sp=55.732 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 55.732 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 55.300 sp (Giao: 55.300 sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 432 sp (0.78%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 432 sp (0.78%)=29m=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170611
Ngày GH: 10/06 / 2017
SL: 55.300 sp