Ngày: | 06.06.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170606 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanoxylin LA 100ml – Tiếng Anh |
Ngày đặt | 06.06.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 16.06.2017 |
Ngày đồng ý giao | 16.06.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 3,500 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02, khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Lincogen 100ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=40851)..
1. In: Cam tram pha + Cam nền pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị : 170mm
-Bước in đề nghị: 129mm/3sp.
-Dài đề nghị: 151 + 7 = 158 m ( 1.225 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3.500 sp / 3 sp => 1.167 bước x 0.129 = 151 m
-Khấu hao 5%: 175 sp /3 sp => 58 bước x 0.129 = 7 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Tồn Kho :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 200 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 200 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :129mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 00————-1.500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):Máy bị lỗi 1 lần+nối giấy =100b=13m
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 200 m + 25 m = 225 m
-SL thu hồi về kho: 19 m -13 m (máy bị lỗi và nối giấy : 100 bước)= 6 m -6 m (đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 206 m => 1.600 bước => 4.800 sp
KIỂM NGÀY:14/06/2017
– Khách hàng đăt:3.500 sp.
– VP cung cấp:206 m /129mm/1.600b/3 sp=4.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 4.800 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.500 sp (Giao: 3.600 sp) -> Tồn lại: 900 sp=39m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 300 sp (6.25%)=13m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 300 sp (6.25%)=13m.=>Đức VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170620
Ngày GH: 19 / 06 / 2017
SL: 3.600 sp