Ngày: | 06.06.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170606 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han_Goodway 100gam_01 |
Ngày đặt | 06.06.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 17.06.2017 |
Ngày đồng ý giao | 17.06.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 104 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%
-KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng đen), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị : 230mm
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 1.601 + 80 = 1.681 m ( 5.513 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ /2 bộ + 5% được giao => 5.250 bước x 0.305 = 1.601 m
-Khấu hao 5%: 525 bộ / 2 bộ => 263 bước x 0.305 = 80 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal:
– Đặt Mới : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 m
+ Dài : 4.000 m
– Tồn Kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 m
+ Dài khoảng : 1.400 m ( tồn của phiếu này https://dn2net.uk/?p=73318 )
** Dùng chung : PTT: DTY – Hamcoli – forte 100 gam_02
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 m
+ Dài : 1.970 m + 1.960 m = 3.930 m
+ Số cuộn : 02
– Tồn Kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 m
+ Dài : 1.277 m ( tồn của phiếu này https://dn2net.uk/?p=73318 )
+ Số cuộn : 01
** Dùng chung : PTT: DTY – Hamcoli – forte 100 gam_02
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.651 m + 217 m ( tồn của : https://dn2net.uk/?p=73417#comment-157881) = 1.868 m
-SL thu hồi về kho: 8 m – 8 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 1.860 m => 6.098 bước => 12.196 bộ
KIỂM NGÀY:12/06/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.860m /305mm/6.098b/2 bộ=12.196 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 12.196 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.407 bộ (Giao: 11.400 bộ) + KH: 07 bộ (0.06%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 789 bộ (6.47%)=120m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 753 bộ (6.17%)=115m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 36 bộ (0.30%)=5m.=>Tăng bế+cắt phạm sp.
Số PGH: 170616
Ngày GH: 15/06 / 2017
SL: 11.400 bộ
PSS này đã hoàn thành.