Ngày: | 07.08.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170807-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Mebendazol 10% 10gam_01 |
Ngày đặt | 07.08.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 14.08.2017 |
Ngày đồng ý giao | 14.08.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 95 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Thay số điện thoại- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– SX xong cắt rời từng sản phẩm- KCS đóng gói dùng decan quấn lại . |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng đen), dao bế cũ.
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 111mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 2.003 + 100 = 2.103 m ( 7.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp/ 4 sp => 7.500 bước x 0.267 = 2.003 m
-Khấu hao 5% : 1.500 sp / 4 sp => 375 bước x 0.267 = 100 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 111 mm
+ Dài : 3.000 m
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 111 mm
+ Dài : 1.000 m x 3 cuộn = 3.000 m
+ Số cuộn : 03
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 3.000 m
-SL thu hồi về kho: 860 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 851 m
-SL sx thực tế: 2.140 m – 30 m ( NCC khấu hao ) = 2.110 m => 7.903 bước => 31.612 sp
KIỂM NGÀY:15/08/2017
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.110 m /267mm/7.903b/4 sp=31.612 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.612 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.993 sp (Giao: 30.950 sp) + KH:43 sp (0.14%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 619 sp (1.96%)=41m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 543 sp (1.72%)=365m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 76 sp(0.24%)=5m=>A.Phát+ Tăng bế phạm +mất sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170824
Ngày GH: 22 / 08 / 2017
SL: 30.950 sp