| STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Mebendazol 10% 10gam_01 |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-170807-001 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Dược Thú Y Hà Nội |
| Tên file của khách | nhan mebendazole 10% 10 g convert | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Mebendazole 10g_Goc 170807 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 60mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 95mm. |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo. |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 111mm. |
| Bước in đề nghị | 267mm/4sp. | |
| 18 | Ghi chú | In: Xanh nền pha + 4 màu góc + UV bóng. Sử dụng trục in 84 răng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.