Ngày: | 17.08.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170817-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 250ml_01 |
Ngày đặt | 17.08.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 25.08.2017 |
Ngày đồng ý giao | 25.08.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | MT 112mm MS 112 |
Chiều dài khổ in (mm) | MT 50 mm _ MS 45 mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 01.- Đường kính cuộn tối đa 27cm -Số lượng : 8,000 SP/cuộn – LƯU Ý: NHÃN DẠNG CUỘN |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước:
Lần 1:Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + bảng UV mờ có móc ở vị trí ép nhũ.
* Nhãn sau: Đỏ pha + Xanh nội dung pha + Xám pha + Đen mã vạch + Cán UV mờ.
2. Ép nhũ xanh (nhãn trước), bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
– SL tồn MT của PTT trước: 1.470 sp=79m.
Do : SL tồn MT của PTT trước: 1.470 sp=79m
=> *Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
* Nhãn Trước :
-Khổ đề nghị: 124mm.
-Bước in đề nghị: 108mm/2sp.
– Dài đề nghị: 461 + 23 = 484 m ( 4.479 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 8.530 sp / 2 sp => 4.265 bước x 0.108 = 461 m
-Khấu hao 5%: 427 sp / 2 sp => 214 bước x 0.108 = 23 m
* Nhãn Sau :
-Khổ đề nghị: 124mm.
– Bước in đề nghị: 98mm/2sp.
-Dài đề nghị: 490 + 25 = 515 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 2 sp => 5.000 bước x 0.098 = 490 m
-Khấu hao 5%: 500 / 2 sp => 250 bước x 0.098 = 25 m
* Thông tin NVL:
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ Xanh – ( Phong Linh )
-SL in: 4.479 bước in
-Khổ đề nghị: 105mm.
-Dài đề nghị: 112 m ( Bước in: 25mm/2sp )
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 1.000 m
*Chuẩn bị NVL :
2.Nhũ:
-Tồn Kho : Nhũ xanh dương – PLH
+Khổ đề nghị: 105mm.
+ Dài : 112 m
*Giao NVl cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 980 m
+ Số cuộn : 01
2.Nhũ:
-Tồn Kho : Nhũ xanh dương – PLH
+Khổ đề nghị: 1 05mm.
+ Dài : 200 m
+ Số cuộn : 01
*Giao NVL cho SX: ( giao thêm )
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 128 mm
+ Dài : 350 m
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :108 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200/bn
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—–4.850b Mặt trước [Lần 1 máy 5 màu]
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Đã kiểm tra.
*Giay bi bui nhieu
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :108 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—–4.850b Mặt trước [Lần 2 máy 5 màu]
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :98 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—–5.500b Mặt sau
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 170828
Ngày GH: 24 / 08 / 2017
SL: 10.550 bộ
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC :
-Tổng SL giao sx : 980 m
-SL thu hồi về kho: 435 m
-SL sx thực tế: 545 m => 5.050 bước => 10.100 sp
**NHÃN SAU:
-Tổng SL giao sx : 435 m + 350 m ( khổ 128 mm) = 785 m
-SL thu hồi về kho: 236 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 230 m
-SL sx thực tế: 549 m => 5.600 bước => 11.200 sp
KIỂM NGÀY:23/08/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ. Nhãn trước
– VP cung cấp:545 m /108mm/5.050b/2 sp=10.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.100 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.530 sp+Tồn cũ: 1.470 sp (Giao:10.550 sp) + KH:30 sp (0.30%)-> Tồn lại: 420 sp=23m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 570 sp (5.64%)=31m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 492 sp (4.87%)=27m=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 78 sp(0.77%)=4m=> A.Phát bế+ép nhũ hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY:23/08/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ. Nhãn Sau
– VP cung cấp:549 m /98mm/5.600b/2 sp=11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.580 sp (Giao:10.550 sp) + KH:30 sp (0.27%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 620 sp (5.54%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 620 sp (5.54%)=30m.=> A.Hùng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Cập nhât PTT : – Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1.