Ngày: | 17.08.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 170817-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Kimono_Kabuki |
Ngày đặt | 17.08.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 26.08.2017 |
Ngày đồng ý giao | 26.08.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 84 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc + nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Cán băng keo, ép nhũ Nhũ bạc.
3. Ép nhũ Xanh dương, bế, cắt tờ thành phẩm.
Cập nhât PTT : LTC _ BOPP CLEAR 50 PA GW** chuyển qua UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 185mm.
-Bước in đề nghị: 119mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.190 + 60 = 1.250 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.119 = 1.190 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.119 = 60 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu – TDU
-SL in: 10.500 bước in
-Khổ đề nghị: 120mm. ( Bước in đề nghị: 150mm/2sp )
– Dài : 1.575 m
-Loại vật tư: Nhũ xanh dương: – PLH
-SL in: 10.500 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm. ( Bước in đề nghị: 108mm/2sp )
– Dài : 1.134 m
3.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-SL in: 10.500 bước in
-Khổ đề nghị: 181 mm
-Dài đề nghị: 1.250 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 185 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL :
2.Nhũ:
– Đặt Mới : Nhũ bạc 7 màu – TDU
+ Khổ : 120mm
+ Dài : 1.575 m
Tồn Kho : Nhũ xanh dương – PLH
-Khổ đề nghị: 55mm.
– Dài : 1.134 m
3.Băng keo:
Tồn Kho : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 181 mm
– Dài : 200 m
Đặt Mới : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 181 mm
– Dài : 1.200 m
*Giao NVl cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 185 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
2.Nhũ:
– Từ NCC : Nhũ bạc 7 màu – TDU
+ Khổ : 120mm
+ Dài : 1680 m
+ Số cuộn : 14 ( 120 m / cuộn )
Tồn Kho : Nhũ xanh dương – PLH
-Khổ đề nghị: 55mm.
+ Dài : 1.200 m
+ Số cuộn : 10 ( 120 m / cuộn )
3.Băng keo:
Tồn Kho : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 181 mm
– Dài : 200 m
+ Số cuộn : 01
– Từ NCC : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 181 mm
– Dài : 1.200 m
+ Số cuộn : 03 ( 400m/ cuộn )
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :119 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:230b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 000—–10.700b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 699 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 696 m
-SL sx thực tế: 1.301 m => 10.930 bước => 21.860 sp
KIỂM NGÀY:25/08/2017
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp: 1.301 m /119mm/10.930b/2 sp=21.860 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.860 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.217 sp (Giao: 21.100 sp) + KH:117 sp (0.54%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 643 sp (2.94%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 460 sp (2.10%)=27m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 183 sp(0.84%)=11m=> Tăng ép nhũ hụt+mẽ nhũ.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 170831
Ngày GH : 25 / 08 / 2017
SL: 21.100 sp