Ngày 31/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
20.400 b/2bộ |
433 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 16h |
14h 18h |
4 |
14h |
16h |
2 |
67% |
11.500 b/2bộ |
478 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 20h 23h30 |
19h20 22h45 24h |
7.6 |
19h20 22h45 |
20h 23h30 |
1.4 |
84% |
10000b/2bộ 1000b/12sp |
420 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h 3h20 |
3h 5h40 |
5.4 |
3h 5h40 |
3h20 6h |
0.6 |
90% |
6700b/12sp 7000b/15sp |
287 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
91.250 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
405 m2/ca |
Cúp điện từ 19h20 đến 20h
Kim Nhựt