Ngày 31/08/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh phong |
9 |
12h |
3 |
6h |
9h |
3 |
50% |
4.000 b/2bộ |
166 |
02 |
Lâm Thanh phong |
14h30 |
17h |
2.5 |
12h 17h |
14h30 18h |
3.5 |
42% |
7.200 b/2bộ |
300 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h20 20h |
19h20 24h |
5 |
18h 19h20 |
18h20 20h |
1 |
83% |
6.800 b/2bộ |
283 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h50 5h |
3h40 6h |
3.8 |
0h 3h40 |
0h50 5h |
2.2 |
63% |
10500b/2sp 4700b/12sp |
145 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
60% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
37.350 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
224 m2/ca |
Cúp điện từ 19h20 đến 20h
Kim Nhựt