|
05.10.2017 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 171005-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han Metoxin 100gam_02 |
Ngày đặt | 05.10.2017 |
Ngày yêu cầu giao | 25.10.2017 |
Ngày đồng ý giao | 25.10.2017 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất -Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng sô lượng
– SX xong cắt rời từng bộ – KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, File cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In:
Lần 1: Xanh nền pha + 4 màu góc.
Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 1.525 + 76 = 1.601 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ/2 bộ => 5.000 bước x 0.305 = 1.525 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ /2 bộ =>250 bước x 0.305 = 76 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVl cho SX:
1. Decal :
-Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 320 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 317 m
-SL sx thực tế: 1.680 m => 5.508 bước => 11.016 bộ
KIỂM NGÀY:10/10/2017
– Khách hàng đăt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:1.680m /305mm/5.508b/2 bộ=11.016 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.016 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.680 bộ (Giao: 9.650 bộ) + KH: 30 bộ (0.27%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.336 bộ (12.13%)=204m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.304 bộ (11.84%)=199m=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 32 bộ (0.29%)=5m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 171020
Ngày GH: 16 / 10 / 2017
SL: 9.650 bộ