| Ngày: | 07.10.2017 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 171007-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Synavet 100g _ XK_Bangladesh |
| Ngày đặt | 07.10.2017 |
| Ngày yêu cầu giao | 14.10.2017 |
| Ngày đồng ý giao | 14.10.2017 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 2,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– SX xong cắt rời từng bộ- KCS đóng gói dùng decan quấn lại |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Đỏ nhạt nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 305 + 31 = 336 m ( 1.100 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,000 bộ/ 2 bộ => 1.000 bước x 0.305 = 305 m
-Khấu hao 10%: 200 bộ / 2 bộ => 100 bước x 0.305 = 31 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 399 m ( tồn của DTY – Han Metoxin 100gam_02 , https://dn2net.uk/?p=76323 )
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài khoảng : 399 m
+ Số cuộn : 01 ( tồn của DTY – Han Metoxin 100gam_02 , https://dn2net.uk/?p=76323 )
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*** Dùng tồn của 3 PTT này : https://dn2net.uk/?p=76323 , https://dn2net.uk/?p=76314 , https://dn2net.uk/?p=76301
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 317 + 147 + 213 = 677 m
-SL thu hồi về kho: 157 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 148 m
-SL sx thực tế: 520 m => 1.705 bước => 3.410 bộ
Số PGH: 171014
Ngày GH: 12 / 10 / 2017
SL: 2.100 bộ
KIỂM NGÀY:09/10/2017
– Khách hàng đăt: 2.000 bộ.
– VP cung cấp:520m /305mm/1.705b/2 bộ=3.410 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 3.410 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.284 bộ (Giao: 2.100 bộ) + KH: 184 bộ (5.40%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.126 bộ (33.02%)=172m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.126 bộ (33.02%)=172m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.