| Ngày: | 12.01.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180112-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – ADE 100gam_02 |
| Ngày đặt | 12.01.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 05.02.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 05.02.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC : Thay số điện thoại- Màu sắc như đã sản xuát – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- KCS đóng gói dùng decan quấn lại | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1. In:
* Lần 1: Cam nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
-Dài đề nghị: 763 + 38 = 801 m ( 2.625 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 4 sp => 2.500 bước x 0.305 = 763 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 4 sp =>125 bước x 0.305 = 38 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Đặt Mới : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
** Phiếu này sẽ dùng NVL tồn kho : LTC – SEMI COAT PA GW** ( decal giấy )
=> Do tồn kho nên dùng cho hết => anh Tâm đã duyệt.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
cập nhật từ : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 => LTC – SEMI COAT PA GW** ( decal giấy )
Đã kiểm tra.
*GiaoNVL cho SX
1. Decal :
-TỒn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 180128
Ngày GH: 23 / 01 / 2018
SL: 10.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 140 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 137 m
-SL sx thực tế: 860 m – 10 m ( NCC khấu hao0 = 850 m => 2.787 bước => 11.148 sp
KIỂM NGÀY:22/01/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:850 m /305mm/2.787b/4 sp=11.148 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.148 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.040 sp (Giao:10.000 sp) + KH:40 sp (0.36%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.108 sp (9.94%)=84m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.026 sp (9.20%)=78m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 82 sp(0.74%)=6m=> A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.