Ngày: | 07.02.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180207-003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Rivanol 500mg |
Ngày đặt | 07.02.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 03.03.2018 |
Ngày đồng ý giao | 03.03.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 65,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như file – Tiếp thị duyệt mẫu, Khách hàng lấy đúng số lượng -Hướng quấn cuộn: dạng 02, -Số lượng 6,000sp/cuộn |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – Dao bế KDO – Nhan Gona Estrol 8ml 65mm x 30mm _161006.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc ở vị trí đóng date, dùng chung với DTY – Clafotax 1gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=71447).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 114mm.
-Bước in đề nghị: 343mm/15sp
-Dài đề nghị: 1.486 + 45 = 1.531 m ( 4.463 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 65,000 sp/15sp=> 4.333 bước x 0.343 = 1.486 m
-Khấu hao 3%: 1.950 sp / 15sp=> 130 bước x 0.343 = 45 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới :LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 998 m
+Số cuộn : 01
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 114 mm
+ Dài : 595 m
+Số cuộn : 01
– Cập nhật SL từ: 7.000 sp/cuộn-> 6.000 sp/cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 998 m + 995 m + 595 m = 2.588 m
-SL thu hồi về kho: 988 m – 9 m ( đầu cuối cuộn ) = 979 m
-SL sx thực tế: 1.600 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.580 m => 4.606 bước => 69.090 sp
KIỂM NGÀY:10/02/2018
– Khách hàng đăt:65.000 sp.
– VP cung cấp:1.580 m /343mm/4.606b/15 sp=69.090 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 69.090 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 68.500 sp (Giao: 68.300 sp)+ KH: 200 sp(0.29%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 590 sp (0.85%)=13m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 590 sp (0.85%)=13m.=> A.Hiền VB.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
– Cập nhật PTT: 6.000 sp/cuộn.
Số PGH: 180304
Ngày GH: 02 / 03 / 2018
SL: 68.300 sp