Ngày: | 06.03.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180306-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Kimono_Kabuki |
Ngày đặt | 06.03.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 14.03.2018 |
Ngày đồng ý giao | 14.03.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 84 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc + nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Cán băng keo, ép nhũ Nhũ bạc.
3. Ép nhũ Xanh dương, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 185mm.
-Bước in đề nghị: 119mm/2sp.
-Dài đề nghị: 893 + 45 = 938 m ( 7.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 sp / 2 sp => 7.500 bước x 0.119 = 893 m
-Khấu hao 5%: 750 sp / 2 sp => 375 bước x 0.119 = 45 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc 7 màu – TDU
-SL in: 7.875 bước in
-Khổ đề nghị: 120mm. ( Bước in đề nghị: 150mm/2sp )
– Dài : 1.181 m
-Loại vật tư: Nhũ xanh dương– PLH
-SL in: 7.875 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm. (Bước in đề nghị: 108mm/2sp )
– Dài : 850 m
3.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-SL in: 7.875 bước in
-Khổ đề nghị: 181 mm
-Dài đề nghị: 938 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 185 mm
+ Dài : 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL :
2.Nhũ:
-Đặt Mới: Nhũ 7 màu– TDU
+ Khổ đề nghị: 120mm.
+ Dài : 1.181 m
-Tồn Kho : Nhũ xanh dương – PLH
+ Khổ đề nghị: 55mm
+ Dài : 850 m
3.Băng keo:
-Đặt Mới: Băng keo thường – TUP
+ Khổ đề nghị: 181 mm
+ Dài đề nghị: 1.200 m
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 185 mm
+ Dài : 990 m
+ Số cuộn : 01
2.Nhũ:
-Từ NCC : Nhũ 7 màu– TDU
+ Khổ đề nghị: 120mm.
+ Dài : 1.181 m
-Tồn Kho : Nhũ xanh dương – PLH
+ Khổ đề nghị: 55mm
+ Dài : 850 m
3.Băng keo:
-Từ NCC : Băng keo thường – TUP
+ Khổ đề nghị: 181 mm
+ Dài đề nghị: 1.000 m
+ Số cuộn : 02 x 500 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 119 m
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 280/bn
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 8.000/bn
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal :
-Tổng SL giao sx : 990 m
-SL thu hồi về kho: 5 m – 5 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 985 m => 8.280 bước => 16.560 sp
KIỂM NGÀY:13/03/2018
– Khách hàng đăt: 15.000 sp.
– VP cung cấp:985 m /119mm/8.280b/2 sp=16.560 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 16.560 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 15.275 sp (Giao: 15.200 sp) + KH:75 sp (0.45%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.285 sp (7.75%)=76m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 600 sp (3.62%)=36m=> Tăng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 663 sp(4.0%)=39m=> A.Phát ép nhũ mẽ +bụi+hụt+lệch.
SỐ LƯỢNG HƯ BÊN CÁN BK: 22 sp(0.13%)=1m=> A.Hiền cán hư .
Số PGH: 180318
Ngày GH: 14/03/2018
SL: 15.200 sp.
– PSS này đã hoàn thành.