| Ngày: | 13.03.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180313-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina_04 |
| Ngày đặt | 13.03.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 24.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 24.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 5 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Màu sắc như đã Sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– KCS ghi trên thùng hàng: “GỬI VỀ BÌNH NGUYÊN” |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha (màu xanh pha in hộc số 1) + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng mực “CON CỌP”.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị : 230mm
-Bước đề nghị : 89.8mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 898 + 45 = 943 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ /2 bộ. => 10.000 bước x 0.0898 = 898 m
-Khấu hao 5%: 1.000 bộ /2 bộ => 500 bước x 0.0898 = 45 m
*Chuẩn bị NVl :
1. Decal :
-Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.006 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=75795 )
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVl cho SX :
1. Decal :
-Tồn Kho : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.006 m ( tồn từ phiếu https://dn2net.uk/?p=75795 )
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 89.8 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200 /bn (Lan 1 + 2 )
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 11.000/bn (Hung + Tang lan 1 + 2)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): Giay ton kho keo 2 bien giay + san giay mot ben
Số PGH: 180333
Ngày GH: 27/03/2018
SL: 21.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.006 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.006m =>11.200 bước => 22.400 bộ.
KIỂM NGÀY:19/03/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:1.006m /89.8mm/11.200b/2 bộ=22.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.400 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.410 bộ (Giao: 21.000 bộ) + KH: 10 bộ (0.04%)-> Tồn lại: 400 bộ=18m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 990 bộ (4.42%)=44m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 924 bộ (4.13%)=41m.
– A,Hùng VB: 400 bộ (1.79%)=18m.
-> A.Hùng+Tăng in L1+L2 lé+thiếu áp lực: 524 bộ (2.34%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 66 bộ (0.29%)=3m=> A.Phát bế lệch +mất sp.
– PSS này đã hoàn thành.