| Ngày: | 02.04.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180402-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Relik Men _Trắng da 25ml_Mặt trước |
| Ngày đặt | 02.04.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 16.04.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 16.04.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – TC50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
| Số màu ghép [1-4] | 1 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng sô lượng | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, 2 màu, flexo ( cán UV), file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với ĐVH – Relik hồng 25ml_Mặt trước_01).
* Cách sản xuất:
1. 5 màu: Lót trắng + Xanh nền pha + Xanh đen pha + Đỏ pha + Xanh Logo Relik pha.
2. 2 màu: Trắng + Đỏ pha.
3. Cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 140mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp.
Dài đề nghị: 1.200 + 24 = 1.224 m ( 17.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp /6 sp => 16.667 bước x 0.072 = 1.200 m
-Khấu hao 2%: 2.000 sp / 6 sp => 333 bước x 0.072 = 24 m
Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 140 mm.
+ Dài: 2.000 m.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVl cho SX:
1.Decal:
-Từ NCC: UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
+ Khổ: 140 mm.
+ Dài: 1.990 m.
+ Số cuộn : 01
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :72mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 17.900b lan 1
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :72mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :000-> 17.800b (A.Hùng+Mai)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): Lần 2 máy 2 màu.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 1.990 m.
-SL thu hồi về kho: 687 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 684 m
-SL sx thực tế: 18.100 bước => 108.600sp => 1.303 m
Số PGH: 180420
Ngày GH: 20 / 04 / 2018
SL: 102.500 sp
KIỂM NGÀY:19/04/2018
– Khách hàng đăt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.303 m /72mm/18.100b/6 sp=108.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 108.600 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 102.600 sp (Giao:102.500 sp) + KH:100 sp (0.09%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 6.000 sp (5.52%)=72m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 6.000 sp (5.52%)=72m=> A.Hùng+Mai L1+L2 VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
PSS này đã hoàn thành.