| Ngày: | 02.04.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180402-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox 200 1 Lít_02 |
| Ngày đặt | 02.04.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 09.04.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 09.04.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: sửa nội dung và thêm dãy màu- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng-Hướng quấn cuộn: dạng 02, Số lượng 2,500sp/cuộn | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hantox Spray 300ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=56119).
In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
3. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 286mm/2sp.
-Dài đề nghị: 715 + 72 = 787 m ( 2.750 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 sp / 2 sp => 2.500 bước x 0.286 = 715 m
-Khấu hao 10: 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0.286 = 72 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tôn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ khổ : 156 mm
+ Dài : 995 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ khổ : 156 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01 ( cuộn nguyên )
Số PGH: 180412
Ngày GH: 12 / 04 / 2018
SL: 5.400 sp
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 160 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 157 m
-SL sx thực tế: 840 m – 10 m ( NCC khấu hao ) = 830 m => 2.902 bước => 5.804 sp
KIỂM NGÀY:09/04/2018
– Khách hàng đăt:5.000 sp.
– VP cung cấp:830 m /286mm/2.902b/2 sp=5.804 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 5.804 sp
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.430 sp (Giao:5.400 sp) + KH:30 sp (0.52%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 374 sp (6.44%)=53m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 348 sp (5.99%)=50m=>A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 26 sp(0.45%)=3m.=> Tăng bế mất+lệch sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.